🌟 스폰지

Danh từ  

1. → 스펀지

1.


스폰지: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)