🌟 선풍적 (旋風的)

  Định từ  

1. 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한.

1. MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선풍적 관심.
    A sensational interest.
  • Google translate 선풍적 인기.
    Sensational popularity.
  • Google translate 재즈 음악은 요즘 대학가를 중심으로 선풍적 인기를 모으고 있다.
    Jazz music is becoming sensational these days around the university district.
  • Google translate 작년에는 미국에서 들어온 휴대 전화가 국내에서 선풍적 관심을 끌었다.
    Last year, cell phones from the u.s. caught a sensation in the countrywide.
  • Google translate 최근에는 우리나라를 넘어 아시아 전 지역에서도 한국 가수들이 선풍적 인기를 끌고 있다.
    Recently, korean singers have become very popular in all parts of asia, beyond korea.

선풍적: sensational,せんぷうてき【旋風的】,(dét.) sensationnel,ser sensacional,حسّيّ,сенсаацтай, шуугиантай,mang tính giật gân, mang tính ào ào như vũ bão,ที่เกิดขึ้นอย่างกะทันหัน, ที่น่าสนใจ,gempar, sensasional, onar, gaduh,сенсационный,旋风般的,火爆的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선풍적 (선풍적)
📚 Từ phái sinh: 선풍(旋風): (비유적으로) 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 …

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)