🌟 실패자 (失敗者)

Danh từ  

1. 원하거나 목적한 것을 이루지 못한 사람.

1. KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI BẠI TRẬN: Người không thể làm nên mục đích hay điều mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구직 실패자.
    Job-seeking failures.
  • Google translate 금연 실패자.
    Non-smoking failure.
  • Google translate 인생의 실패자.
    A failure in life.
  • Google translate 실패자가 되다.
    Become a failure.
  • Google translate 실패자로 간주하다.
    To regard as a failure.
  • Google translate 실패자로 여기다.
    To regard as a failure.
  • Google translate 그는 경쟁에 낙오된 사람들을 실패자로 여겼다.
    He regarded those who were left behind in competition as losers.
  • Google translate 승규는 삶을 후회하며 자신을 인생의 실패자라고 생각했다.
    Seung-gyu regretted his life and considered himself a failure in life.
  • Google translate 나는 실패자인 것 같아.
    I think i'm a failure.
    Google translate 시험에 몇 번 떨어졌다고 실패자라니, 말도 안 돼. 또 도전해 봐.
    You failed the test a few times, that's ridiculous. try again.

실패자: failure; social failure; loser,しっぱいしゃ【失敗者】,personne ratée,persona fracasada,فاشل، فاقد، شخص تافه,бүтэлгүйтсэн хүн, алдсан нэгэн,kẻ thất bại, người bại trận,ผู้ล้มเหลว, ผู้ผิดหวัง,orang gagal,неудачник; проигравший,失败者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실패자 (실패자)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13)