🌟 실패작 (失敗作)

Danh từ  

1. 원하거나 목적한 대로 만들지 못한 작품.

1. TÁC PHẨM THẤT BẠI: Tác phẩm không thể làm theo được như mong muốn hay mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실패작이 되다.
    Be a failure.
  • Google translate 실패작을 만들다.
    Make a failure.
  • Google translate 실패작으로 끝나다.
    End in failure.
  • Google translate 그는 실패작을 만드는 데 두려움이 없었다.
    He had no fear of making a failure.
  • Google translate 김 감독의 영화는 작품성은 뛰어났지만 흥행에서는 실패작이 되었다.
    Director kim's films were excellent in quality, but failed in box office.
  • Google translate 유민아, 케이크의 모양이 이상하다.
    Yoomin, the shape of the cake is strange.
    Google translate 처음 만들어 본 건데 실패작이야.
    It's my first time making it, but it's a failure.

실패작: failure; flop,しっぱいさく【失敗作】,œuvre manquée, œuvre raté,obra fracasada,عمل فاشل,бүтэлгүйтсэн бүтээл,tác phẩm thất bại,ผลงานล้มเหลว,karya gagal, produk gagal,брак; дефектная вещь,失败之作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실패작 (실패작) 실패작이 (실패자기) 실패작도 (실패작또) 실패작만 (실패장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13)