🌟 실패작 (失敗作)

Danh từ  

1. 원하거나 목적한 대로 만들지 못한 작품.

1. TÁC PHẨM THẤT BẠI: Tác phẩm không thể làm theo được như mong muốn hay mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실패작이 되다.
    Be a failure.
  • 실패작을 만들다.
    Make a failure.
  • 실패작으로 끝나다.
    End in failure.
  • 그는 실패작을 만드는 데 두려움이 없었다.
    He had no fear of making a failure.
  • 김 감독의 영화는 작품성은 뛰어났지만 흥행에서는 실패작이 되었다.
    Director kim's films were excellent in quality, but failed in box office.
  • 유민아, 케이크의 모양이 이상하다.
    Yoomin, the shape of the cake is strange.
    처음 만들어 본 건데 실패작이야.
    It's my first time making it, but it's a failure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실패작 (실패작) 실패작이 (실패자기) 실패작도 (실패작또) 실패작만 (실패장만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)