🌟 실패자 (失敗者)

Danh từ  

1. 원하거나 목적한 것을 이루지 못한 사람.

1. KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI BẠI TRẬN: Người không thể làm nên mục đích hay điều mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구직 실패자.
    Job-seeking failures.
  • 금연 실패자.
    Non-smoking failure.
  • 인생의 실패자.
    A failure in life.
  • 실패자가 되다.
    Become a failure.
  • 실패자로 간주하다.
    To regard as a failure.
  • 실패자로 여기다.
    To regard as a failure.
  • 그는 경쟁에 낙오된 사람들을 실패자로 여겼다.
    He regarded those who were left behind in competition as losers.
  • 승규는 삶을 후회하며 자신을 인생의 실패자라고 생각했다.
    Seung-gyu regretted his life and considered himself a failure in life.
  • 나는 실패자인 것 같아.
    I think i'm a failure.
    시험에 몇 번 떨어졌다고 실패자라니, 말도 안 돼. 또 도전해 봐.
    You failed the test a few times, that's ridiculous. try again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실패자 (실패자)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47)