🌟 선풍적 (旋風的)

  Định từ  

1. 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한.

1. MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선풍적 관심.
    A sensational interest.
  • 선풍적 인기.
    Sensational popularity.
  • 재즈 음악은 요즘 대학가를 중심으로 선풍적 인기를 모으고 있다.
    Jazz music is becoming sensational these days around the university district.
  • 작년에는 미국에서 들어온 휴대 전화가 국내에서 선풍적 관심을 끌었다.
    Last year, cell phones from the u.s. caught a sensation in the countrywide.
  • 최근에는 우리나라를 넘어 아시아 전 지역에서도 한국 가수들이 선풍적 인기를 끌고 있다.
    Recently, korean singers have become very popular in all parts of asia, beyond korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선풍적 (선풍적)
📚 Từ phái sinh: 선풍(旋風): (비유적으로) 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 …

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)