🌟 무자식 (無子息)

Danh từ  

1. 아들이나 딸이 한 명도 없음.

1. VÔ TỰ, TUYỆT TỰ, KHÔNG CON CÁI: Việc không có được một đứa con dù là con gái hay con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무자식 독신.
    Uneating single.
  • Google translate 무자식 사주.
    A master without food.
  • Google translate 무자식 팔자.
    No-nonsense fate.
  • Google translate 무자식으로 살다.
    Live without food.
  • Google translate 무자식으로 지내다.
    Live without food.
  • Google translate 아주머니는 자신이 무자식 팔자인 것이 서럽고 자식 있는 사람들이 부러웠다.
    Ma'am was sad that she was a childless fate and envied those with children.
  • Google translate 김 씨는 사주를 보러 갔다가 무자식이거나 자식 운이 매우 희박하다는 말을 들었다.
    Mr. kim went to see his master and was told he was either ignorant or had very little luck with his children.
  • Google translate 너희 작은아버지는 자식이 없으셔?
    Does your uncle have any children?
    Google translate 응. 작은어머니께서 불임이라 무자식으로 두 분만 살고 계셔.
    Yeah. my younger mother is infertile, so only two people live without any food.

무자식: childlessness,こなし【子無し】。,absence d'enfant, absence d'héritier,sin hijos,عدم وجود الأولاد,үр хүүхэдгүй,vô tự, tuyệt tự, không con cái,การไม่มีลูก, การไม่มีทายาท,tidak punya anak, tidak berketurunan,бездетность,无儿无女,没有孩子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무자식 (무자식) 무자식이 (무자시기) 무자식도 (무자식또) 무자식만 (무자싱만)
📚 Từ phái sinh: 무자식하다: 슬하에 자식이 없다.

🗣️ 무자식 (無子息) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)