🌟 민족성 (民族性)

Danh từ  

1. 한 민족이 공통적으로 지니고 있는 특성.

1. TÍNH DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Đặc tính chung của một dân tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독특한 민족성.
    Unique ethnicity.
  • Google translate 민족성이 형성되다.
    Ethnicity is formed.
  • Google translate 민족성을 규정하다.
    Defines ethnicity.
  • Google translate 민족성을 드러내다.
    Expose ethnicity.
  • Google translate 민족성을 탐구하다.
    Explore ethnicity.
  • Google translate 한 민족의 민족성도 시대에 따라 다르게 나타난다.
    The ethnicity of a nation also manifests itself differently with the times.
  • Google translate 그들은 작은 것에 만족할 줄 아는 소박한 민족성을 지니고 있다.
    They have a simple ethnicity that is content with small things.
  • Google translate 여기는 치안이 불안해서 공장을 세워도 운영이 잘될지 모르겠어.
    Public security is unstable here, so i don't know if it'll work well even if we build a factory.
    Google translate 그래도 국민들이 성실하고 근면한 민족성을 가졌으니까 일은 잘할 거야.
    Still, the people have a hard-working ethnicity, so they'll do a good job.

민족성: ethnicity; national characteristics; national traits,みんぞくせい【民族性】,caractère ethnique, caractère national,característica étnica, idiosincrasia del pueblo,انتماء عرقي، اثنية,үндэстний онцлог,tính dân tộc, tinh thần dân tộc,ลักษณะเฉพาะในชนชาติ, ลักษณะเฉพาะประจำชาติ, เอกลักษณ์ประจำชาติ,ciri khas suku bangsa, karakter suku bangsa,национальность; этническая принадлежность,民族性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민족성 (민족썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)