🌟 무자식 (無子息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무자식 (
무자식
) • 무자식이 (무자시기
) • 무자식도 (무자식또
) • 무자식만 (무자싱만
)
📚 Từ phái sinh: • 무자식하다: 슬하에 자식이 없다.
🗣️ 무자식 (無子息) @ Ví dụ cụ thể
- 그러게요, 무자식 상팔자라더니 그 말이 맞나 봐요. [무자식 상팔자]
🌷 ㅁㅈㅅ: Initial sound 무자식
-
ㅁㅈㅅ (
미지수
)
: 수학에서, 아직 값이 밝혀지지 않은 수.
Danh từ
🌏 ẨN SỐ: Con số trong toán học mà giá trị vẫn chưa được tìm ra. -
ㅁㅈㅅ (
민족성
)
: 한 민족이 공통적으로 지니고 있는 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Đặc tính chung của một dân tộc. -
ㅁㅈㅅ (
명주실
)
: 누에고치에서 뽑은 실.
Danh từ
🌏 SỢI TƠ: Tơ chỉ kéo từ kén tằm. -
ㅁㅈㅅ (
무자식
)
: 아들이나 딸이 한 명도 없음.
Danh từ
🌏 VÔ TỰ, TUYỆT TỰ, KHÔNG CON CÁI: Việc không có được một đứa con dù là con gái hay con trai. -
ㅁㅈㅅ (
목적성
)
: 실현하고자 하는 것을 이루려고 나아가는 상태나 경향.
Danh từ
🌏 TÍNH MỤC ĐÍCH: Khuynh hướng hay trạng thái nhằm đạt được cái muốn thực hiện. -
ㅁㅈㅅ (
물장사
)
: 길에서 먹는 물을 파는 일. 또는 집으로 물을 가져다주어 파는 일.
Danh từ
🌏 BÁN NƯỚC: Việc bán nước uống ngoài đường. Hoặc việc mang nước đến nhà bán. -
ㅁㅈㅅ (
무질서
)
: 질서가 없음.
Danh từ
🌏 VÔ TRẬT TỰ: Sự không có trật tự. -
ㅁㅈㅅ (
민족사
)
: 한 민족의 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ DÂN TỘC: Lịch sử của một dân tộc. -
ㅁㅈㅅ (
말조심
)
: 말이 잘못되지 않게 조심하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN LỜI NÓI: Việc cẩn thận để lời nói không bị sai. -
ㅁㅈㅅ (
맏자식
)
: 여러 자식 가운데 첫 번째로 태어난 자식.
Danh từ
🌏 CON TRƯỞNG, CON ĐẦU LÒNG, CON CẢ: Con sinh ra là con thứ nhất trong số các con. -
ㅁㅈㅅ (
몸조심
)
: 건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌봄.
Danh từ
🌏 SỰ GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Việc chăm sóc cơ thể một cách cẩn thận để không gây tổn hại cho sức khỏe. -
ㅁㅈㅅ (
모종삽
)
: 어린 식물을 옮겨 심을 때 사용하는 작은 삽.
Danh từ
🌏 XẺNG BỨNG CÂY: Xẻng nhỏ dùng khi chuyển những cây con sang trồng ở nơi khác.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43)