🌟 흉하다 (凶 하다)

  Tính từ  

1. 운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다.

1. KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Vận không may hoặc có vẻ sắp xảy ra chuyện không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉한 팔자.
    Bad luck.
  • Google translate 길함과 흉함.
    Goodness and badness.
  • Google translate 신수가 흉하다.
    Bad fortune.
  • Google translate 운수가 흉하다.
    Bad luck.
  • Google translate 팔자가 흉하다.
    Bad luck.
  • Google translate 운수의 길함과 흉함은 쉽게 예상할 수 없었다.
    The length and ugliness of fortune were not easily expected.
  • Google translate 나는 올해 운수가 흉한지 하는 일마다 실패했다.
    I've failed every turn of events this year.
  • Google translate 민준이가 또 사업에 실패했다더군.
    Minjun failed in business again.the more.
    Google translate 그 녀석은 팔자가 흉한가 봐.
    He must be unlucky.
Từ trái nghĩa 길하다(吉하다): 운이 좋거나 좋은 일이 생길 것 같다.

흉하다: unlucky; ominous,いまわしい【忌まわしい】,malchanceux, infortuné,ominoso, nefasto,مشؤوم,муу ёр,không may, đen đủi,มีลางร้าย, มีลางไม่ดี,buruk, tampak buruk,злой (рок),凶,

2. 생김새나 태도가 마음에 들지 않거나 징그럽다.

2. XẤU XÍ, KHÓ COI: Ngoại hình hay thái độ gớm ghiếc hoặc không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉한 걸음걸이.
    An ugly gait.
  • Google translate 흉한 꼴.
    A terrible sight.
  • Google translate 흉한 몰골.
    Ugly skeleton.
  • Google translate 흉한 얼굴.
    An ugly face.
  • Google translate 흉하게 일그러지다.
    Distorted horribly.
  • Google translate 보기가 흉하다.
    It looks ugly.
  • Google translate 생김새가 흉하다.
    It looks ugly.
  • Google translate 진흙에 빠진 옷은 흉하게 얼룩져 있었다.
    The clothes in the mud were horribly stained.
  • Google translate 화가 나자 유민이의 얼굴은 흉하게 일그러졌다.
    Yu-min's face was horribly distorted when angry.
  • Google translate 지수야, 너 왜 그렇게 건들건들하며 걸어? 보기 흉하다.
    Jisoo, why are you walking so touchy? it's ugly.
    Google translate 그래? 잘 몰랐는데 고쳐야겠다.
    Yeah? i didn't know, but i need to fix it.

3. 일이 마음에 들지 않거나 나쁘다.

3. XẤU, DỮ, TỒI TỆ: Việc tồi tệ hoặc không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉한 결과.
    An ugly result.
  • Google translate 흉한 소리.
    Nasty sound.
  • Google translate 흉한 소문.
    An ugly rumor.
  • Google translate 흉한 시절.
    The ugly days.
  • Google translate 흉한 일을 당하다.
    Suffer an unsightly accident.
  • Google translate 학교에는 실종된 학생이 죽었다는 흉한 소문이 돌았다.
    There was an ugly rumor in the school that the missing student was dead.
  • Google translate 전쟁이 일어났던 시기는 굶주리고 가난한 도둑이 들끓는 흉한 시절이었다.
    The time when the war broke out was an ugly time, infested with hungry and poor thieves.
  • Google translate 우리 동네에서 아이들이 납치를 당할 뻔했대요.
    The kids in my neighborhood almost got kidnapped.
    Google translate 흉한 일을 당할 뻔 했구먼.
    You almost got yourself a nasty one.

4. 성질이 엉큼하고 거칠다.

4. HUNG DỮ, ÁC ĐỘC: Tính chất nham hiểm và thô lỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉한 마음.
    An ugly heart.
  • Google translate 흉한 심보.
    Ugly simbo.
  • Google translate 마음이 흉하다.
    Bad-hearted.
  • Google translate 성질이 흉하다.
    Bad temper.
  • Google translate 악당은 주인공을 헤치려는 흉한 마음을 품고 있었다.
    The villain had an evil heart to hurt the main character.
  • Google translate 내가 키우는 개는 성질이 흉해서 낯선 사람을 크게 짖고는 했다.
    My dog had a bad temper and used to bark loudly at strangers.
  • Google translate 난 지수가 싫으니까 걔가 탈락했으면 좋겠어요.
    I don't like ji-soo, so i want her out.
    Google translate 그렇게 흉한 심보를 가지면 어떻게 하니?
    What if you have such an ugly simbo?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흉하다 (흉하다) 흉한 (흉한) 흉하여 (흉하여) 흉해 (흉해) 흉하니 (흉하니) 흉합니다 (흉함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 흉하다 (凶 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 흉하다 (凶 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101)