🌟 징그럽다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징그럽다 (
징그럽따
) • 징그러운 (징그러운
) • 징그러워 (징그러워
) • 징그러우니 (징그러우니
) • 징그럽습니다 (징그럽씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 징그럽다 @ Giải nghĩa
- 흉하다 (凶하다) : 생김새나 태도가 마음에 들지 않거나 징그럽다.
- 느글느글하다 : 어떤 사람의 행동이나 말투 등이 역겹고 징그럽다.
🗣️ 징그럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 뱀이 꿈지럭꿈지럭 기어가는 모습이 징그럽다. [꿈지럭꿈지럭]
- 오빠, 평소 같지 않게 능글거리니까 징그럽다. [능글거리다]
- 흉물스럽고 징그럽다. [흉물스럽다 (凶物스럽다)]
🌷 ㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 징그럽다
-
ㅈㄱㄹㄷ (
징그럽다
)
: 보거나 만지기에 소름이 끼칠 정도로 끔찍하고 흉하다.
☆
Tính từ
🌏 GHÊ RỢN: Xấu xí và khủng khiếp đến mức ghê rợn khi nhìn hay chạm vào.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155)