🌟 징그럽다

  Tính từ  

1. 보거나 만지기에 소름이 끼칠 정도로 끔찍하고 흉하다.

1. GHÊ RỢN: Xấu xí và khủng khiếp đến mức ghê rợn khi nhìn hay chạm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징그러운 무늬.
    Gross patterns.
  • Google translate 징그러운 뱀.
    Gross snake.
  • Google translate 징그러운 장면.
    Gross scene.
  • Google translate 징그러운 흉터.
    A gross scar.
  • Google translate 벌레가 징그럽다.
    Bugs are creepy.
  • Google translate 길거리를 지나다가 징그러운 벌레를 봤더니 끔찍하게 느껴지면서 식욕이 다 사라졌다.
    As i was passing by the street, i saw a creepy bug, and it felt terrible and my appetite was gone.
  • Google translate 워낙 징그러운 것을 못 보는 나는 무릎에 난 상처만 봐도 소름이 끼친다.
    I can't see anything so gross, and i get goosebumps just by looking at the cut on my knee.
  • Google translate 우리 이 영화 같이 보자! 나 꼭 보고 싶은 영화야.
    Let's watch this movie together! i really want to watch this movie.
    Google translate 아, 미안해. 나는 징그러운 장면들이 나오는 영화는 절대로 못 봐.
    Oh, i'm sorry. i can never watch a movie with creepy scenes.

징그럽다: disgusting,きもちわるい【気持ち悪い】。きみわるい【気味悪い】。ぶきみだ【不気味だ】。いやらしい【嫌らしい】,affreux, répulsif, épouvantable, dégoûtant, hideux,horrible, asqueroso, espantoso, horripilante,اشمئزاز,зэвүүн, зэвүү хүрмээр, бие арзаймаар,ghê rợn,ขยะแขยง, น่าขยะแขยง, น่ารังเกียจ, น่าเกลียด,menjijikkan, mengerikan,ужасный; гадкий; мерзкий,令人恶心,瘆人,

2. 하는 행동이 뻔뻔하여 거슬리는 데가 있다.

2. RÙNG MÌNH, SỞN GAI ỐC: Hành động có phần trơ trẽn, chướng tai gai mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징그러운 목소리.
    A gruesome voice.
  • Google translate 징그러운 미소.
    A creepy smile.
  • Google translate 징그러운 소리.
    Gross sound.
  • Google translate 징그러운 웃음.
    Gross laughter.
  • Google translate 징그러운 표정.
    A creepy look.
  • Google translate 행동이 징그럽다.
    Disgusting.
  • Google translate 그녀는 자신을 이용하는 선배의 행동을 알고 나서는 목소리조차 징그러운 생각이 들었다.
    After she learned of the behavior of her senior using her, she even had a gruesome voice.
  • Google translate 그는 연신 징그러운 미소를 얼굴에 머금고는 나에게 말을 걸었다.
    He spoke to me with a creepy smile on his face.
  • Google translate 쟤는 어쩜 저렇게 뻔뻔할 수가 있지? 저 징그러운 행동 좀 봐.
    How could he be so brazen? look at that gross behavior.
    Google translate 정말. 자기 하나 때문에 우리가 모두 벌을 받았는데 어쩜 아무렇지도 않게 저러지?
    Really. how can he do that when we've all been punished for one thing?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징그럽다 (징그럽따) 징그러운 (징그러운) 징그러워 (징그러워) 징그러우니 (징그러우니) 징그럽습니다 (징그럽씀니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 징그럽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 징그럽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155)