🌟 흔하다

☆☆   Tính từ  

1. 보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.

1. THƯỜNG THẤY, DỄ THẤY: Nhiều hơn hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường nên có thể dễ tiếp xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흔한 기회.
    A common opportunity.
  • Google translate 흔한 이름.
    A common name.
  • Google translate 흔한 병.
    A common disease.
  • Google translate 흔하게 볼 수 있다.
    It is common to see.
  • Google translate 흔하게 있다.
    Common.
  • Google translate 과일이 흔하다.
    Fruits are common.
  • Google translate 옷이 흔하다.
    Clothes are common.
  • Google translate 일이 흔하다.
    Work is common.
  • Google translate 공짜로 유학을 할 수 있는 기회는 흔한 기회가 아니니까 꼭 잡아야 한다.
    The chance to study abroad for free is not common, so you must hold on to it.
  • Google translate 요즘 수박이 제철이라 흔하다.
    Watermelons are common these days because they are in season.
  • Google translate 청바지는 남녀노소 누구나 가지고 있을 만큼 흔하다.
    Jeans are so common that men and women of all ages have them.
  • Google translate 요즘 줄무늬 티셔츠가 유행인가 봐.
    I guess striped t-shirts are in fashion these days.
    Google translate 응, 사람들이 흔하게 입고 다니네.
    Yeah, it's common.
Từ tham khảo 귀하다(貴하다): 신분이나 지위 등이 높다., 존중하거나 떠받들어 모실 만하다., 아주 …

흔하다: common; commonplace,よくある,courant, fréquent, commun, banal,común, vulgar,عادي، وفير,элбэг, үлэмж их, элбэг дэлбэг,thường thấy, dễ thấy,บ่อย ๆ, มากมาย, มีมาบ่อย ๆ, มีทั่วไป,mudah ditemukan, banyak, sering, biasa,распространённый; частый,常见,寻常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔하다 (흔하다) 흔한 (흔한) 흔하여 (흔하여) 흔해 (흔해) 흔하니 (흔하니) 흔합니다 (흔함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 흔하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)