🌟 흔하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흔하다 (
흔하다
) • 흔한 (흔한
) • 흔하여 (흔하여
) 흔해 (흔해
) • 흔하니 (흔하니
) • 흔합니다 (흔함니다
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 흔하다 @ Giải nghĩa
- 수두룩하다 : 매우 많고 흔하다.
- 수월하다 : 말이나 태도 등이 평소와 다름없이 흔하다.
- 숱하다 : 어떤 일이 매우 흔하다.
- 발길에 채다[차이다] : 아주 흔하다.
🗣️ 흔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 성씨가 흔하다. [성씨 (姓氏)]
- 손님이 항상 많은 이 식당에서는 합석하는 일이 흔하다. [합석하다 (合席하다)]
- 한국어에서 조사는 대화를 할 때 생략되는 현상이 흔하다. [생략되다 (省略되다)]
- 한국에서는 남자 셋만 모이면 대화의 내용이 군 생활의 무용담인 경우가 흔하다. [무용담 (武勇談)]
- 사랑을 주제로 한 작품은 동서 구분 없이 흔하다. [동서 (東西)]
- 하계에서 흔하다. [하계 (下界)]
- 몸이 약한 지수는 병치레하는 일이 흔하다. [병치레하다 (病치레하다)]
- 조혼이 흔하다. [조혼 (早婚)]
- 짚신짝이 흔하다. [짚신짝]
- 한국어는 문맥에 따라 주어를 생략하는 경우가 흔하다. [주어 (主語)]
- 판매처가 흔하다. [판매처 (販賣處)]
🌷 ㅎㅎㄷ: Initial sound 흔하다
-
ㅎㅎㄷ (
향하다
)
: 어느 쪽을 정면이 되게 대하다.
☆☆
Động từ
🌏 HƯỚNG VỀ, NHÌN VỀ: Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện. -
ㅎㅎㄷ (
환하다
)
: 빛이 비치어 맑고 밝다.
☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ. -
ㅎㅎㄷ (
합하다
)
: 여럿이 한데 모이다. 또는 여럿을 한데 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 GỘP, DỒN, GÓP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ. Hoặc tập hợp nhiều cái lại một chỗ. -
ㅎㅎㄷ (
흔하다
)
: 보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG THẤY, DỄ THẤY: Nhiều hơn hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường nên có thể dễ tiếp xúc. -
ㅎㅎㄷ (
행하다
)
: 어떤 일을 실제로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN, CHẤP HÀNH, THI HÀNH, HÀNH XỬ: Làm việc nào đó trên thực tế. -
ㅎㅎㄷ (
험하다
)
: 땅이나 길 등이 다니기 어려울 만큼 사납고 가파르다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, GẬP GHỀNH: Mặt đất hay đường đi dốc cao và hoang dã đến mức khó đi lại. -
ㅎㅎㄷ (
한하다
)
: 어떤 조건이나 범위가 정해지거나 한정되다.
☆
Động từ
🌏 HẠN CHẾ, GIỚI HẠN: Điều kiện hay phạm vi nào đó được định ra hoặc được hạn định. -
ㅎㅎㄷ (
흉하다
)
: 운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Vận không may hoặc có vẻ sắp xảy ra chuyện không hay. -
ㅎㅎㄷ (
후하다
)
: 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다.
☆
Tính từ
🌏 HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung. -
ㅎㅎㄷ (
훤하다
)
: 조금 흐릿하게 밝다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG LỜ NHỜ, NHỜ NHỜ, LỜ MỜ: Sáng một cách hơi mờ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42)