🌟 주어 (主語)

  Danh từ  

1. 문장의 주요 성분의 하나로, 주로 문장의 앞에 나와서 동작이나 상태의 주체가 되는 말.

1. CHỦ NGỮ: Là một thành phần chính của câu, chủ yếu đứng ở đầu câu, trở thành chủ thể của hành động hay trạng thái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주어가 나타나다.
    The subject appears.
  • Google translate 주어를 꾸미다.
    Decorate the subject.
  • Google translate 주어를 빠뜨리다.
    Miss a subject.
  • Google translate 주어를 생략하다.
    Omit subject.
  • Google translate 주어를 찾다.
    Find the subject.
  • Google translate 주어와 결합하다.
    Combine with a subject.
  • Google translate '나는 달린다.'에서 주어는 '나는'이다.
    The subject in 'i run' is 'i'.
  • Google translate 한국어는 문맥에 따라 주어를 생략하는 경우가 흔하다.
    Korean is often omitted in context.
  • Google translate '먹다'와 같은 동사는 주어 이외에 목적어 성분을 필요로 한다.
    Verbs such as 'eat' require an object component other than a subject.
  • Google translate 학생들은 주어와 서술어 사이에 수식어가 많은 문장을 잘 해석하지 못했다.
    The students did not interpret well the sentence with many modifiers between the subject and the predicate.
  • Google translate 갔어.
    He's gone.
    Google translate 누가? 주어를 빠뜨리고 말하니까 못 알아듣겠어.
    Who? i can't understand because i left out the subject.

주어: subject,しゅご【主語】,sujet,sujeto,المبتدأ، الفاعل,өгүүлэгдэхүүн,Chủ ngữ,ภาคประธาน,subjek,подлежащее,主语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주어 (주어)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  


🗣️ 주어 (主語) @ Giải nghĩa

🗣️ 주어 (主語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8)