🌟 뽀드득뽀드득
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뽀드득뽀드득 (
뽀드득뽀드득
)
📚 Từ phái sinh: • 뽀드득뽀드득하다: 단단하고 질기거나 반드러운 물건을 자꾸 야무지게 문지르거나 비비는 소리…
🗣️ 뽀드득뽀드득 @ Ví dụ cụ thể
- 뽀드득뽀드득 소리를 내며 발밑에 밟히는 눈이 눈이 부실 정도로 하얗다. [발밑]
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52)