Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뽀드득뽀드득 (뽀드득뽀드득) 📚 Từ phái sinh: • 뽀드득뽀드득하다: 단단하고 질기거나 반드러운 물건을 자꾸 야무지게 문지르거나 비비는 소리…
뽀드득뽀드득
Start 뽀 뽀 End
Start
End
Start 드 드 End
Start 득 득 End
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)