🌟 불끈불끈하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불끈불끈하다 (
불끈불끈하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불끈불끈: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양., 흥분하여 자…
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82)