🌟 불끈불끈
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불끈불끈 (
불끈불끈
)
📚 Từ phái sinh: • 불끈불끈하다: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다., 흥분하여 자꾸…
🗣️ 불끈불끈 @ Ví dụ cụ thể
- 무거운 짐을 들기 위해 팔에 힘을 주자 힘줄이 불끈불끈 솟았다. [힘줄]
🌷 ㅂㄲㅂㄲ: Initial sound 불끈불끈
-
ㅂㄲㅂㄲ (
불끈불끈
)
: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Hình ảnh vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.
• Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)