🌟 불끈불끈

Phó từ  

1. 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.

1. CUỒN CUỘN, LỒ LỘ: Hình ảnh vật thể... đưa ra hoặc lồi lên, nổi lên một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불끈불끈 솟은 근육.
    A bulging muscle.
  • Google translate 심장이 불끈불끈 뛰다.
    Heart beats fast.
  • Google translate 알통이 불끈불끈 불룩대다.
    The biceps bulge.
  • Google translate 힘줄이 불끈불끈 솟다.
    Tendons spring up.
  • Google translate 핏대를 불끈불끈 세우다.
    Stretch the veins.
  • Google translate 승규는 지수만 보면 얼굴이 빨개지고 심장이 불끈불끈 뛰어 댔다.
    Seung-gyu blushed and his heart leaped when he saw ji-soo.
  • Google translate 박 선생은 가출 청소년 문제로 흥분해서 목에 불끈불끈 핏대를 세우며 소리쳤다.
    Dr. park exclaimed, with a blood clot in his throat, excited by the runaway youth issue.

불끈불끈: soaringly,もりもり,,protuberantemente, prominentemente,عاليًا وقوّيًّا,оволзон, товолзон,cuồn cuộn, lồ lộ,ตุบ ๆ, ตึกตัก ๆ,,,一跳一跳地,一突一突地,

2. 흥분하여 자꾸 화를 내는 모양.

2. HỪNG HỰC, HẦM HẦM: Bộ dạng hưng phấn rồi cứ nổi giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불끈불끈 다투다.
    Have a hot fight.
  • Google translate 불끈불끈 화가 나다.
    Be furious.
  • Google translate 불끈불끈 성을 내다.
    Blame up.
  • Google translate 불끈불끈 소리를 지르다.
    Shout out loud.
  • Google translate 불끈불끈 역정을 내다.
    Blast out a fit of rage.
  • Google translate 동생은 남자 친구와 다투고 돌아와서는 괜히 나한테 불끈불끈 성질을 냈다.
    My brother got into a fight with his boyfriend and came back and got angry at me for no reason.
  • Google translate 그는 믿었던 동료에게 속은 생각만 하면 자다가도 화가 불끈불끈 치밀어 올랐다.
    Whenever he thought of being deceived by a trusted colleague, he was so angry that he was sleeping.

3. 주먹에 힘을 주어 자꾸 꽉 쥐는 모양.

3. LĂM LE NẮM ĐẤM: Bộ dạng dồn sức vào nắm đấm và giữ chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불끈불끈 주먹을 쥐다.
    Clench one's fists.
  • Google translate 승규는 금방이라도 동생을 때릴 기세로 불끈불끈 주먹을 쥐었다 폈다 했다.
    Seung-gyu clenched and unfolded his fists as if he were about to hit his brother.
  • Google translate 지수는 분을 삭이지 못하고 불끈불끈 쥐먹을 쥐고 소리를 질렀다.
    Jisoo lost her temper and shouted with her clenched fist.
  • Google translate 잘 참았어. 아직 어린아인데 말로 잘 타일러야지.
    Good patience. you're still a child, so you have to be a good talker.
    Google translate 응, 그래서 참은 거야. 성질 같아서는 주먹이 불끈불끈 올라와서 한 대 치고 싶었어.
    Yeah, that's why i put up with it. if i had a temper, i wanted to punch him with my fists up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불끈불끈 (불끈불끈)
📚 Từ phái sinh: 불끈불끈하다: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다., 흥분하여 자꾸…

🗣️ 불끈불끈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11)