🌟 세금 (稅金)

☆☆   Danh từ  

1. 국가 또는 지방 공공 단체가 필요한 경비로 사용하기 위하여 국민이나 주민으로부터 강제로 거두어들이는 돈.

1. TIỀN THUẾ: Tiền thu cưỡng chế từ người dân hoặc cư dân nhằm sử dụng làm kinh phí mà quốc gia hay đoàn thể công quyền ở địa phương cần đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세금 계산서.
    Tax invoice.
  • Google translate 세금 납부.
    Tax payment.
  • Google translate 세금 면제.
    Tax exemption.
  • Google translate 세금 징수.
    Tax collection.
  • Google translate 세금을 내다.
    Pay taxes.
  • Google translate 세금을 부과하다.
    Impose taxes.
  • Google translate 국가는 국민들이 낸 세금으로 예산을 책정하여 나라 운영에 사용한다.
    The state appropriates the budget from taxes paid by the people and uses it to operate the country.
  • Google translate 정부는 외국인 투자자들에게 세금 감면 혜택을 주어 우리나라에 더 많이 투자할 수 있도록 유도했다.
    The government induced foreign investors to invest more in our country by offering tax breaks.
  • Google translate 이번 달부터 세금을 더 많이 내야 해.
    I have to pay more taxes starting this month.
    Google translate 나중에 필요할 때 다 혜택을 볼 수 있을 거야.
    You'll get all the benefits later when you need them.
Từ đồng nghĩa 조세(租稅): 국가나 지방 공공 단체가 필요한 경비로 사용하기 위해 국민으로부터 강제로 …

세금: tax,ぜいきん【税金】,impôt, taxe, contributions,impuesto, tributo,ضريبة,татвар,tiền thuế,ภาษี,pajak,налог,税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세금 (세ː금)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính  


🗣️ 세금 (稅金) @ Giải nghĩa

🗣️ 세금 (稅金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119)