🌟 불입하다 (拂入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불입하다 (
부리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 불입(拂入): 세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 냄. 또는 그런 일.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 불입하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86)