🌟 부유하다 (富裕 하다)

  Tính từ  

1. 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.

1. GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부유한 나라.
    Rich country.
  • Google translate 부유한 살림.
    A well-to-do household.
  • Google translate 부유한 상인.
    A wealthy merchant.
  • Google translate 부유하게 살다.
    Live in affluence.
  • Google translate 집안이 부유하다.
    The family is well-off.
  • Google translate 지수는 부유한 가정에서 어려움을 모르고 자란 아이다.
    Jisoo is a child who grew up in a wealthy family without knowing the difficulties.
  • Google translate 그는 가난한 시골 마을에서 태어났지만 혼자의 힘으로 성공하여 지금은 부유하게 산다.
    He was born in a poor rural village but succeeded by himself and now lives in affluence.
  • Google translate 유민이가 한 달 뒤에 유학을 간다면서?
    I heard yumin's going to study abroad in a month.
    Google translate 응. 유민이네 집이 부유하니까 교육에 돈을 아끼지 않나 봐.
    Yeah. yoomin's house is rich, so she's spending money on education.

부유하다: wealthy,ふゆうだ【富裕だ】,opulent, aisé,opulento, acaudalado, pudiente, adinerado,غنيّ,чинээлэг, баян,giàu có, giàu sang,ร่ำรวย, รวย, มั่งมี,kaya, subur,богатый; состоятельный; зажиточный,富有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부유하다 (부ː유하다) 부유한 (부ː유한) 부유하여 (부ː유하여) 부유해 (부ː유해) 부유하니 (부ː유하니) 부유합니다 (부ː유함니다)
📚 Từ phái sinh: 부유(富裕): 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많음.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   So sánh văn hóa  


🗣️ 부유하다 (富裕 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 부유하다 (富裕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)