🌟 중소 (中小)

  Danh từ  

1. 규모나 수준 등이 중간이거나 그 이하인 것.

1. VỪA VÀ NHỎ: Cái mà quy mô hay trình độ là vừa hoặc dưới đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중소 국가.
    Small and medium-sized countries.
  • Google translate 중소 도시.
    Small and medium-sized cities.
  • Google translate 중소 상인.
    Small and medium-sized merchants.
  • Google translate 중소의 규모.
    Small to medium sized.
  • Google translate 중소로 줄이다.
    Reduce to medium.
  • Google translate 중소에서 늘리다.
    Increase from small to medium.
  • Google translate 그 나라는 규모로 봤을 때는 중소 국가이지만 경제적으로 부유하다.
    The country is small and medium on a scale, but it is economically.
  • Google translate 나라에서는 중소 상인들이 마음 놓고 사업을 할 수 있도록 지원해 주었다.
    The country has helped small and medium-sized merchants do business at ease.
  • Google translate 우리나라도 이제는 점점 중소 도시들의 개발에 힘쓰는 것 같아.
    I think our country is now working on the development of small and medium-sized cities.
    Google translate 맞아. 과거 대도시를 중심으로만 발전했던 것에서 슬슬 벗어나고 있는 것 같아.
    That's right. i think it's slowly moving away from the past development of big cities only.

중소: being small; being small- and medium-sized,ちゅうしょう【中小】,petit et moyen,pequeño y mediano,متوسّط وصغير,жижиг дунд,vừa và nhỏ,ขนาดเล็กหรือกลาง, ระดับเล็กหรือกลาง,menengah-kecil, medium, sedang,,中小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중소 (중소)
📚 thể loại: Hình dạng   Kinh tế-kinh doanh  

📚 Annotation: 주로 '중소 ~'로 쓴다.


🗣️ 중소 (中小) @ Giải nghĩa

🗣️ 중소 (中小) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)