🌟 구체화 (具體化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구체화 (
구체화
)
📚 Từ phái sinh: • 구체화되다(具體化되다): 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게… • 구체화하다(具體化하다): 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게…
🌷 ㄱㅊㅎ: Initial sound 구체화
-
ㄱㅊㅎ (
구체화
)
: 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỤ THỂ HÓA: Việc những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế. Hay làm cho trở nên như thế. -
ㄱㅊㅎ (
고착화
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ CỐ ĐỊNH HÓA, SỰ KIÊN CỐ HÓA: Sự cố định ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế. -
ㄱㅊㅎ (
공청회
)
: 국회나 행정 기관에서 사회적으로 중요한 문제를 결정하기 전에 국민의 생각이나 전문가의 의견을 듣는 공개적인 회의.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỀU TRẦN TRƯỚC CÔNG CHÚNG, HỘI NGHỊ TRƯNG CẦU Ý KIẾN CÔNG KHAI, BUỔI TRƯNG CẦU DÂN Ý: Cuộc họp công khai để lắng nghe ý kiến của các nhà chuyên môn hay ý kiến công chúng trước khi quyết định một vấn đề xã hội quan trọng trong cơ quan hành chính hay quốc hội. -
ㄱㅊㅎ (
계층화
)
: 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ GIAI CẤP HÓA: Việc các thành viên của tập thể xã hội được phân chia thành nhiều tầng lớp. Hoặc việc làm như vậy. -
ㄱㅊㅎ (
건축학
)
: 건축에 관한 이론과 기술, 또는 예술로서의 건축을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 KIẾN TRÚC HỌC: Khoa học nghiên cứu kiến trúc như một nghệ thuật, lý luận hoặc kỹ thuật liên quan đến kiến trúc. -
ㄱㅊㅎ (
근친혼
)
: 가까운 친척끼리 하는 결혼.
Danh từ
🌏 HÔN NHÂN CÙNG HUYẾT THỐNG, HÔN NHÂN CẬN HUYẾT: Kết hôn giữa những người bà con gần. -
ㄱㅊㅎ (
구차히
)
: 살림이 몹시 가난하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHÈO KHÓ, MỘT CÁCH TÚNG THIẾU: Sự sống thật nghèo khó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42)