🌟 구체화 (具體化)

  Danh từ  

1. 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ CỤ THỂ HÓA: Việc những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계획의 구체화.
    The embodiment of the plan.
  • 범위의 구체화.
    The embodiment of the range.
  • 일정의 구체화.
    The embodiment of the schedule.
  • 구체화 작업.
    Materialization work.
  • 구체화가 되다.
    Be materialized.
  • 구체화를 하다.
    Take shape.
  • 연합국은 공습을 한 달 앞두고 작전 구체화에 돌입하였다.
    The allies began to shape their operations a month before the air strike.
  • 두 도시 간의 경제 협력 구체화를 위해 각계 전문가들이 모여 회의를 열었다.
    Experts from all walks of life gathered to hold a meeting to embody economic cooperation between the two cities.
  • 이 회사는 원산지 표기의 구체화를 통해 소비자들이 믿고 먹을 수 있는 식품을 제공하기로 하였다.
    The company decided to provide food that consumers can trust and eat by embodying the country of origin labeling.
Từ đồng nghĩa 구상화(具象化): 사물이나 예술 작품을 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되게 함.

2. 계획 등이 실제로 행해짐. 또는 그렇게 되게 함.

2. SỰ CỤ THỂ HÓA: Việc kế hoạch được thực hiện trong thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정책의 구체화.
    The embodiment of policy.
  • 구체화 과정.
    The process of materialization.
  • 구체화 단계.
    Formation phase.
  • 구체화가 되다.
    Be materialized.
  • 구체화를 하다.
    Take shape.
  • 금융 기관과 중소 업체들이 공동 투자하는 주식회사 설립이 구체화 작업에 들어갔다.
    The establishment of a corporation jointly invested by financial institutions and small and medium-sized enterprises has begun to take shape.
  • 많은 기업들의 적극적인 참여로 녹색 성장 사업이 구체화 단계에 이르렀다.
    With the active participation of many enterprises, green growth projects have reached a concrete stage.
  • 정부의 저소득층 지원 구체화로 많은 수의 사람들이 혜택을 받을 것으로 예상된다.
    A large number of people are expected to benefit from the government's specific support for low-income families.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구체화 (구체화)
📚 Từ phái sinh: 구체화되다(具體化되다): 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게… 구체화하다(具體化하다): 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)