🌟 계층화 (階層化)

Danh từ  

1. 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분됨. 또는 그렇게 함.

1. SỰ GIAI CẤP HÓA: Việc các thành viên của tập thể xã hội được phân chia thành nhiều tầng lớp. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계층화 문제.
    Tiering problem.
  • Google translate 계층화 요인.
    The layering factor.
  • Google translate 계층화 현상.
    Layering phenomena.
  • Google translate 계층화가 심화되다.
    The stratification intensifies.
  • Google translate 계층화를 옹호하다.
    Defends stratification.
  • Google translate 계층화를 우려하다.
    Concerned about stratification.
  • Google translate 계층화를 초래하다.
    Cause stratification.
  • Google translate 심각한 계층화로 인한 불평등이 사회 문제로 떠올랐다.
    Inequality caused by severe stratification has emerged as a social problem.
  • Google translate 성장 중심의 경제 정책은 사회의 계층화를 더욱 촉진시켰다.
    Growth-oriented economic policies have further promoted the stratification of society.
  • Google translate 점점 부자와 가난한 사람들의 격차가 심해지고 있습니다.
    The gap between the rich and the poor is widening.
    Google translate 신분 제도 대신 돈으로 인한 계층화가 나타난 셈입니다.
    Instead of the identity system, money-based stratification has emerged.

계층화: stratification,かいそうか【階層化】,hiérarchisation,estratificación,طبقية,ангилал,sự giai cấp hóa,ชนชั้นสังคม, การแบ่งชั้น,  กลุ่มสังคม, การจัดช่วงชั้นในสังคม,stratifikasi, pengelasan,классифицирование,分级化,阶层化,

2. 무엇을 단계에 따라 구분함.

2. SỰ PHÂN TẦNG HÓA: Sự phân biệt cái gì đó theo các bước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지식의 계층화.
    Layering of knowledge.
  • Google translate 계층화가 되다.
    Become stratified.
  • Google translate 계층화를 시키다.
    Layering.
  • Google translate 계층화를 하다.
    Layering.
  • Google translate 계층화로 보이다.
    Looks like stratification.
  • Google translate 수업의 계층화가 학생들의 성적을 효과적으로 끌어올렸다.
    The stratification of classes effectively boosted students' grades.
  • Google translate 나는 사업의 진행 과정을 표로 계층화를 시켜서 보여 주었다.
    I have tabulated the progress of the project.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계층화 (계층화) 계층화 (게층화)
📚 Từ phái sinh: 계층화되다(階層化되다): 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다., 무엇이 단계에 따… 계층화하다(階層化하다): 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다. 또는 그렇게 하다.…

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91)