🌟 계층화하다 (階層化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계층화하다 (
계층화하다
) • 계층화하다 (게층화하다
) • 계층화하는 (계층화하는
게층화하는
) • 계층화하여 (계층화하여
게층화하여
) 계층화해 (계층화해
게층화해
) • 계층화하니 (계층화하니
게층화하니
) • 계층화합니다 (계층화함니다
게층화함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계층화(階層化): 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분됨. 또는 그렇게 함., 무엇을 …
🌷 ㄱㅊㅎㅎㄷ: Initial sound 계층화하다
-
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
계층화하다
)
: 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GIAI CẤP HÓA: Những thành viên của một tập thể nào đó được phân giai cấp. Hoặc làm như thế. -
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
고착화하다
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, CỐ ĐỊNH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế. -
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
구체화하다
)
: 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다.
Động từ
🌏 CỤ THỂ HÓA, LÀM CHO CỤ THỂ HÓA: Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.
• Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)