🌷 Initial sound: ㄱㅊㅎㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

계층화하다 (階層化 하다) : 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 GIAI CẤP HÓA: Những thành viên của một tập thể nào đó được phân giai cấp. Hoặc làm như thế.

고착화하다 (固着化 하다) : 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, CỐ ĐỊNH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế.

구체화하다 (具體化 하다) : 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다. Động từ
🌏 CỤ THỂ HÓA, LÀM CHO CỤ THỂ HÓA: Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.


:
Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98)