🌟 고착화하다 (固着化 하다)

Động từ  

1. 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다.

1. GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, CỐ ĐỊNH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계가 고착화하다.
    Relationships become entrenched.
  • Google translate 이념이 고착화하다.
    Ideology is entrenched.
  • Google translate 성격을 고착화하다.
    Stick character.
  • Google translate 제도를 고착화하다.
    Entrench a system.
  • Google translate 태도를 고착화하다.
    Stick one's attitude.
  • Google translate 집에서 노는 일이 고착화하면 직장을 구하기가 점점 어려워진다.
    When playing at home becomes entrenched, it becomes increasingly difficult to get a job.
  • Google translate 다른 나라와의 교류를 막는 것은 국제 사회에서의 고립을 고착화할 뿐이다.
    Stopping exchanges with other countries will only solidify isolation in the international community.
  • Google translate 시험 점수도 잘 안 나오는데 뭐하러 공부를 해요.
    Why would you study when you don't get good grades?
    Google translate 그런 생각이 고착화하면 성적은 영영 오르지 않을 게다.
    If such ideas become fixed, grades will never go up.

고착화하다: fix; be fixed,こちゃくかする【固着化する】,fixer,Estar anquilosado,يُثبِّت,бэхжих, тогтворжих, зогсох,gắn chặt, dính chặt, cố định,กลายเป็นสิ่งที่ถาวร, กลายเป็นสิ่งที่มั่นคง, กลายเป็นสิ่งที่ยืนยง,terikat, membeku, menetap, membuat terikat, membuat tetap, membuat beku,фиксировать(ся); стабилизировать(ся),固着化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고착화하다 (고차콰하다) 고착화하는 (고차콰하는) 고착화하여 (고차콰하여) 고착화해 (고차콰해) 고착화하니 (고차콰하니) 고착화합니다 (고차콰함니다)
📚 Từ phái sinh: 고착화(固着化): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 고착화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70)