🌟 고착화하다 (固着化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고착화하다 (
고차콰하다
) • 고착화하는 (고차콰하는
) • 고착화하여 (고차콰하여
) 고착화해 (고차콰해
) • 고착화하니 (고차콰하니
) • 고착화합니다 (고차콰함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고착화(固着化): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄱㅊㅎㅎㄷ: Initial sound 고착화하다
-
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
계층화하다
)
: 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GIAI CẤP HÓA: Những thành viên của một tập thể nào đó được phân giai cấp. Hoặc làm như thế. -
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
고착화하다
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, CỐ ĐỊNH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế. -
ㄱㅊㅎㅎㄷ (
구체화하다
)
: 비현실적이고 막연한 것을 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 하다.
Động từ
🌏 CỤ THỂ HÓA, LÀM CHO CỤ THỂ HÓA: Làm cho những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế.
• Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70)