🌟 고착화하다 (固着化 하다)

Động từ  

1. 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다. 또는 그렇게 하다.

1. GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, CỐ ĐỊNH: Trở nên cứng ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. Hoặc làm cho như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계가 고착화하다.
    Relationships become entrenched.
  • 이념이 고착화하다.
    Ideology is entrenched.
  • 성격을 고착화하다.
    Stick character.
  • 제도를 고착화하다.
    Entrench a system.
  • 태도를 고착화하다.
    Stick one's attitude.
  • 집에서 노는 일이 고착화하면 직장을 구하기가 점점 어려워진다.
    When playing at home becomes entrenched, it becomes increasingly difficult to get a job.
  • 다른 나라와의 교류를 막는 것은 국제 사회에서의 고립을 고착화할 뿐이다.
    Stopping exchanges with other countries will only solidify isolation in the international community.
  • 시험 점수도 잘 안 나오는데 뭐하러 공부를 해요.
    Why would you study when you don't get good grades?
    그런 생각이 고착화하면 성적은 영영 오르지 않을 게다.
    If such ideas become fixed, grades will never go up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고착화하다 (고차콰하다) 고착화하는 (고차콰하는) 고착화하여 (고차콰하여) 고착화해 (고차콰해) 고착화하니 (고차콰하니) 고착화합니다 (고차콰함니다)
📚 Từ phái sinh: 고착화(固着化): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 고착화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Gọi món (132) Tâm lí (191) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53)