🌟 구체화되다 (具體化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구체화되다 (
구체화되다
) • 구체화되다 (구체화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 구체화(具體化): 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 됨. …
🌷 ㄱㅊㅎㄷㄷ: Initial sound 구체화되다
-
ㄱㅊㅎㄷㄷ (
고착화되다
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 되다.
Động từ
🌏 GẮN CHẶT, DÍNH CHẶT, ĐƯỢC CỐ ĐỊNH: Bị cứng lại ở trạng thái nhất định và không bị thay đổi. -
ㄱㅊㅎㄷㄷ (
계층화되다
)
: 어떤 집단의 구성원이 계층에 따라 구분되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIAI CẤP HÓA: Thành viên của một tập thể nào đó được phân loại ra dựa vào giai tầng của họ. -
ㄱㅊㅎㄷㄷ (
구체화되다
)
: 비현실적이고 막연한 것이 실제적이고 자세한 형태와 성질을 가지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỤ THỂ HÓA: Những điều mơ hồ và phi hiện thực có được tính chất và hình thái chi tiết và thực tế. Hay làm cho trở nên như thế.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197)