🌟 판매자 (販賣者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판매자 (
판매자
)
🗣️ 판매자 (販賣者) @ Ví dụ cụ thể
- 판매자 실명제. [실명제 (實名制)]
- 판매자 실명제를 실시하면 어떤 점이 좋아질까요? [실명제 (實名制)]
- 구매자와 판매자. [구매자 (購買者)]
- 맞아요. 인터넷이 구매자와 판매자를 연결해 주기 때문이죠. [구매자 (購買者)]
- 과점 판매자. [과점 (寡占)]
- 독과점 시장에서는 판매자 스스로가 가격과 공급량을 결정할 수 있어 원하는 만큼의 매출과 이익을 만들 수 있다. [독과점 (獨寡占)]
🌷 ㅍㅁㅈ: Initial sound 판매자
-
ㅍㅁㅈ (
표면적
)
: 겉으로 나타나거나 눈에 띄는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BỀ MẶT: Cái thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt. -
ㅍㅁㅈ (
표면적
)
: 겉으로 나타나거나 눈에 띄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỀ MẶT: Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt. -
ㅍㅁㅈ (
평면적
)
: 평면으로 되어 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH PHẲNG LÌ, TÍNH MỎNG DẸT, MẶT PHẲNG: Cái đang là mặt phẳng. -
ㅍㅁㅈ (
판매자
)
: 상품을 파는 사람이나 업체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN, BÊN BÁN: Người hay doanh nghiệp bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅈ (
판매점
)
: 상품을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CĂN TIN: Cửa tiệm bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅈ (
평면적
)
: 평면으로 되어 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHẲNG LÌ, MANG TÍNH MỎNG DẸT: Đang là mặt phẳng. -
ㅍㅁㅈ (
팔매질
)
: 작고 단단한 돌을 손에 쥐고, 팔을 힘껏 흔들어 멀리 던지는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ QUĂNG MẠNH, SỰ NÉM XA: Hành động cầm hòn đá nhỏ và cứng rồi vung hết sức cánh tay để ném hòn đá ra xa.
• Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)