🌟 판매자 (販賣者)

Danh từ  

1. 상품을 파는 사람이나 업체.

1. NGƯỜI BÁN, BÊN BÁN: Người hay doanh nghiệp bán sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 판매자.
    Private seller.
  • Google translate 우수 판매자.
    Excellent seller.
  • Google translate 전문 판매자.
    Professional seller.
  • Google translate 중소 판매자.
    Small and medium-sized sellers.
  • Google translate 판매자가 도망가다.
    Seller escapes.
  • Google translate 판매자를 고발하다.
    To accuse the seller.
  • Google translate 나는 인터넷에서 산 물건이 오지 않아 판매자에게 직접 연락했다.
    I contacted the seller directly because the product i bought from the internet didn't come.
  • Google translate 우리 회사는 일 년 동안 상품을 가장 많이 판 우수 판매자에게 상금을 주었다.
    Our company gave the prize money to the best seller who sold the most goods in a year.
  • Google translate 그동안 모은 돈으로 컴퓨터를 샀는데 사기를 당했어.
    I bought a computer with the money i've saved, but i was swindled.
    Google translate 믿을 만한 판매자인지 잘 알아봤어야지. 경찰에 신고했어?
    You should have known better if you were a reliable seller. did you call the police?
Từ trái nghĩa 구매자(購買者): 상품을 사는 사람이나 단체.

판매자: seller,はんばいしゃ【販売者】。うりて【売り手】。うりぬし【売主】,vendeur(euse), marchand(e), négociant(e),vendedor,بائع، بيّع,борлуулагч, худалдагч,người bán, bên bán,ผู้ขาย, คนขาย, คนจำหน่าย, ร้านค้า, ห้างร้าน, ร้านขาย, ร้านจำหน่าย,penjual, perusahaan penjual,продавец,销售方,经销商,卖方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판매자 (판매자)

🗣️ 판매자 (販賣者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)