🌟 허우적이다

Động từ  

1. 손이나 발을 이리저리 마구 흔들다.

1. QUẪY QUA QUẪY LẠI: Khua tay hoặc chân liên tục chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물 속을 허우적이다.
    To flounder in the water.
  • Google translate 상자 안을 허우적이다.
    Flounder in the box.
  • Google translate 서랍 안을 허우적이다.
    Falling in a drawer.
  • Google translate 허공을 허우적이다.
    Blaze in the air.
  • Google translate 모기를 잡는 그의 모습은 마치 허공을 허우적이는 것 같았다.
    The sight of him catching a mosquito seemed to flutter in the air.
  • Google translate 구조대원은 물에 빠져 물속을 허우적이는 사람을 발견하고 구해냈다.
    The rescuer found a man drowning in the water and rescued him.
  • Google translate 방금 마트에서 사 온 고무줄 좀 가져다 줄래?
    Can you get me the rubber band i just bought from the mart?
    Google translate 봉투를 아무리 허우적이며 찾아도 안 보여. 계산하고 담을 때 빠뜨렸나 봐.
    No matter how vain the envelope is, i can't see it. i think i left it out when i was paying and putting it in.

허우적이다: flounder; writhe; struggle,じたばたする。あがく【足掻く】,se débattre de toutes ses forces,forcejear, luchar,يتخبّط ، ينتفض,сарваганах, сарвалзах,quẫy qua quẫy lại,ตะเกียกตะกาย,bergoyang/menggoyangkan keras,брыкаться,乱挥,乱踢,乱扑腾,

2. 어려운 처지에서 벗어나려고 몹시 애쓰다.

2. VÙNG VẪY, VẬT LỘN: Liên tục cố gắng để thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가난 속을 허우적이다.
    To be vain in poverty.
  • Google translate 고난을 허우적이다.
    Feeling vain about hardships.
  • Google translate 어려움에서 허우적이다.
    Vain in difficulty.
  • Google translate 역경에서 허우적이다.
    Vain in adversity.
  • Google translate 그는 가난 속을 허우적이고 싶지 않아 열심히 일했다.
    He worked hard because he didn't want to be vain in poverty.
  • Google translate 김 사장이 대기업 위주의 경제 구도에서 중소 기업을 성장시켜 보려고 허우적였다.
    President kim tried to grow small and medium-sized companies in an economic structure centered on large corporations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허우적이다 (허우저기다)

💕Start 허우적이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)