🌟 허우적이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허우적이다 (
허우저기다
)
🌷 ㅎㅇㅈㅇㄷ: Initial sound 허우적이다
-
ㅎㅇㅈㅇㄷ (
허우적이다
)
: 손이나 발을 이리저리 마구 흔들다.
Động từ
🌏 QUẪY QUA QUẪY LẠI: Khua tay hoặc chân liên tục chỗ này chỗ kia.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)