🌟 구인난 (求人難)

  Danh từ  

1. 일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.

1. VẤN NẠN NHÂN CÔNG: Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극심한 구인난.
    A severe labor shortage.
  • Google translate 구인난이 심각하다.
    Job shortages are serious.
  • Google translate 구인난을 겪다.
    Suffer from a labor shortage.
  • Google translate 구인난을 해소하다.
    Solve the difficulty of finding a job.
  • Google translate 구인난에 빠지다.
    Be in a tight spot for help.
  • Google translate 구인난에 처하다.
    Be in distress.
  • Google translate 구인난에 허덕이다.
    Suffer from a labor shortage.
  • Google translate 이 지역의 공단들은 구인난으로 생산 라인을 대폭 줄였다.
    Industrial complexes in the area have drastically reduced production lines due to job shortages.
  • Google translate 취업이 어렵다고 하지만 육체적으로 힘든 직종은 여전히 구인난을 겪고 있다.
    Although it is difficult to get a job, physically demanding jobs are still difficult to find.
  • Google translate 저임금과 열악한 근무 환경으로 상당수의 중소 병원이 의료직 구인난에 처했다.
    Due to low wages and poor working conditions, a considerable number of small and medium-sized hospitals are in need of medical workers.
Từ tham khảo 구직난(求職難): 일자리를 구하기 어려움. 또는 그런 상태.

구인난: labor shortage,きゅうじんなん【求人難】,pénurie de main-d'œuvre, manque de main-d'œuvre,escasez de mano de obra, escasez de capital humano,قلة العمالة,ажиллах хүчний хомсдол,vấn nạn nhân công,การขาดแคลนคนงาน, การขาดแคลนแรงงาน,kekurangan tenaga kerja,нехватка рабочей силы; дефицит рабочей силы,雇工难,招工难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구인난 (구인난)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)