🌟 구인난 (求人難)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구인난 (
구인난
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🌷 ㄱㅇㄴ: Initial sound 구인난
-
ㄱㅇㄴ (
구인난
)
: 일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 VẤN NẠN NHÂN CÔNG: Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㄱㅇㄴ (
겨울눈
)
: 늦여름부터 가을 사이에 생겨 겨울을 지낸 후 이듬해 봄이 되어 자라는 싹.
Danh từ
🌏 CHỒI ĐÔNG: Chồi đơm ra vào khoảng từ cuối mùa hè cho đến mùa thu và nẩy lộc vào mùa xuân năm sau, sau khi đã trải qua mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
겨울날
)
: 겨울철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÔNG: Ngày của mùa đông. -
ㄱㅇㄴ (
가을날
)
: 가을의 하루. 또는 가을철의 날씨.
Danh từ
🌏 NGÀY THU, TRỜI THU: Một ngày của mùa thu. Hoặc thời tiết của mùa thu. -
ㄱㅇㄴ (
겨우내
)
: 겨울 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA ĐÔNG: Trong suốt mùa đông.
• Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)