🌟 부유하다 (富裕 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부유하다 (
부ː유하다
) • 부유한 (부ː유한
) • 부유하여 (부ː유하여
) 부유해 (부ː유해
) • 부유하니 (부ː유하니
) • 부유합니다 (부ː유함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부유(富裕): 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많음.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế So sánh văn hóa
🗣️ 부유하다 (富裕 하다) @ Giải nghĩa
- 유복하다 (裕福하다) : 살림이 넉넉하고 부유하다.
🗣️ 부유하다 (富裕 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 부유하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)