🌟 불입하다 (拂入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불입하다 (
부리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 불입(拂入): 세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 냄. 또는 그런 일.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 불입하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)