🌟 불입하다 (拂入 하다)

Động từ  

1. 세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 내다.

1. NỘP VÀO, CHI TRẢ: Trả tiền thuế, tiền đăng kí, tiền bảo hiểm… cho cơ quan liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불입한 금액.
    The amount paid.
  • 계좌에 불입하다.
    Pay into an account.
  • 보험료를 불입하다.
    Pay the insurance.
  • 적금을 불입하다.
    Pay the installment savings.
  • 현금으로 불입하다.
    Pay in cash.
  • 나는 월초에 보험료와 적금을 불입하고 남는 돈을 생활비로 쓴다.
    I pay my insurance premium and installment savings at the beginning of the month and spend my extra money on living expenses.
  • 적금은 이자율이 높지만 매월 반드시 불입해야 한다는 부담이 있다.
    The installment savings account has a high interest rate, but there is a burden that monthly payments must be made.
  • 이번 달에 적금 불입하는 걸 깜빡했네.
    I forgot to pay my savings this month.
    그럼 만기일이 늦어질 텐데요. 은행에 얼른 가 보세요.
    Then the expiration date will be delayed. go to the bank quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불입하다 (부리파다)
📚 Từ phái sinh: 불입(拂入): 세금, 등록금, 보험금 등을 관계 기관에 냄. 또는 그런 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)