🌟 체납하다 (滯納 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체납하다 (
체나파다
)
📚 Từ phái sinh: • 체납(滯納): 세금 등을 정해진 기간까지 내지 못해 밀림.
🗣️ 체납하다 (滯納 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국세를 체납하다. [국세 (國稅)]
🌷 ㅊㄴㅎㄷ: Initial sound 체납하다
-
ㅊㄴㅎㄷ (
체납하다
)
: 세금 등을 정해진 기간까지 내지 않고 미루다.
Động từ
🌏 CHẬM TRẢ, CHẬM NỘP: Đến thời gian đã định mà không trả và hoãn lại tiền thuế… -
ㅊㄴㅎㄷ (
체념하다
)
: 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념하다.
Động từ
🌏 ĐOẠN TUYỆT, TỪ BỎ: Từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng. -
ㅊㄴㅎㄷ (
추념하다
)
: 지난 일을 생각하다.
Động từ
🌏 HỒI TƯỞNG: Nghĩ về việc đã qua. -
ㅊㄴㅎㄷ (
출납하다
)
: 돈이나 물건을 내주거나 받아들이다.
Động từ
🌏 THU CHI, XUẤT NHẬP: Xuất ra hoặc nhận vào tiền bạc hay đồ vật.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)