🌟 정산 (精算)

Danh từ  

1. 꼼꼼하고 자세하게 계산함. 또는 그런 계산.

1. SỰ QUYẾT TOÁN, SỰ THANH TOÁN: Sự tính toán một cách tỉ mỉ và cẩn thận. Hoặc phép tính như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급여 정산.
    Salary settlement.
  • Google translate 세금 정산.
    Tax settlement.
  • Google translate 임금 정산.
    Wage settlement.
  • Google translate 퇴직금 정산.
    Settlement of severance pay.
  • Google translate 정산을 받다.
    Receive a settlement.
  • Google translate 정산을 하다.
    Make a settlement.
  • Google translate 회사를 그만둔 직원은 퇴직금 정산을 받았다.
    Employees who quit the company received a retirement settlement.
  • Google translate 회사는 직원들의 지각, 조퇴, 결근을 월말 급여 정산에 반영했다.
    The company reflected the employees' tardiness, early leave and absence in their monthly payroll settlement.
  • Google translate 이것 좀 계산해 주세요.
    I'd like to pay for this, please.
    Google translate 죄송합니다. 저희 계산대는 지금 정산 중이니, 다른 계산대를 이용해 주세요.
    I'm sorry. our checkout counter is in the process of paying now, so please use another checkout counter.

정산: calculation; settlement and payment,せいさん【精算】,calcul exact, calcul précis, règlement d'un compte,cuenta detallada, balance,حساب دقيق,төлбөр тооцоо, нягт нарийн тооцоо,sự quyết toán, sự thanh toán,การคำนวณอย่างละเอียด, การคิดบัญชีอย่างละเอียด, การประมวลผล,penghitungan, pembayaran,тонкий расчёт; тонкий подсчёт,精算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정산 (정산)
📚 Từ phái sinh: 정산되다(精算되다): 꼼꼼하고 자세하게 계산되다. 정산하다(精算하다): 꼼꼼하고 자세하게 계산하다.

🗣️ 정산 (精算) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78)