🌟 정산 (精算)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정산 (
정산
)
📚 Từ phái sinh: • 정산되다(精算되다): 꼼꼼하고 자세하게 계산되다. • 정산하다(精算하다): 꼼꼼하고 자세하게 계산하다.
🗣️ 정산 (精算) @ Ví dụ cụ thể
- 초과분 정산. [초과분 (超過分)]
- 기본급 정산. [기본급 (基本給)]
- 월말 정산. [월말 (月末)]
- 가게 장부 내역과 실제 정산 내역이 달라 내가 차액을 메꿔야 했다. [차액 (差額)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 정산
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191)