🌟 월말 (月末)

☆☆   Danh từ  

1. 그달의 끝 무렵.

1. CUỐI THÁNG: Khoảng cuối của tháng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월말 결산.
    End-of-month settlement.
  • Google translate 월말 정산.
    End-of-month settlement.
  • Google translate 월말이 되다.
    Be at the end of the month.
  • Google translate 월말까지 끝내다.
    Finish by the end of the month.
  • Google translate 월말까지 마감하다.
    Close by the end of the month.
  • Google translate 월말까지 바쁘다.
    Busy until the end of the month.
  • Google translate 용돈을 마구 썼더니 월말에 더 이상 쓸 돈이 없었다.
    I spent my pocket money recklessly, and i had no more money to spend at the end of the month.
  • Google translate 지수는 이번 달 마지막 주에 있을 월말 고사를 준비하고 있다.
    The index is preparing for the end-of-month exam in the last week of this month.
  • Google translate 요즘 회사 일이 많이 바쁘세요?
    Are you busy with your work these days?
    Google translate 네, 월말이라서 정신이 하나도 없네요.
    Yeah, it's the end of the month, so i'm out of my mind.
Từ trái nghĩa 월초(月初): 그달의 처음 무렵.
Từ tham khảo 연말(年末): 한 해의 끝 무렵.
Từ tham khảo 주말(週末): 한 주일의 끝.

월말: end of the month,げつまつ【月末】,fin de mois,fin del mes,نهاية الشهر,сарын эцэс, сарын сүүл,cuối tháng,ช่วงปลายเดือน, ช่วงสิ้นเดือน,akhir bulan,конец месяца,月末,月底,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월말 (월말)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 월말 (月末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)