🌟 정산되다 (精算 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정산되다 (
정산되다
) • 정산되다 (정산뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 정산(精算): 꼼꼼하고 자세하게 계산함. 또는 그런 계산.
• Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4)