🌟 짜내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜내다 (
짜내다
) • 짜내어 () • 짜내니 ()
🗣️ 짜내다 @ Giải nghĩa
- 쥐어짜다 : 억지로 쥐어서 비틀거나 눌러서 액체 등을 짜내다.
🗣️ 짜내다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄴㄷ: Initial sound 짜내다
-
ㅉㄴㄷ (
짜내다
)
: 액체나 물질 등이 들어 있는 물건을 누르거나 비틀어서 속에 든 것이 밖으로 나오게 하다.
Động từ
🌏 VẮT, GẠN, BÓP: Ấn hoặc vặn đồ vật có nước hoặc chất lỏng để cái có trong đó lộ ra bên ngoài.
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160)