🌟 계교 (計巧)

Danh từ  

1. 생각을 많이 하여 짜낸 꾀.

1. ÂM MƯU, MƯU MÔ, MƯU KẾ: Kế được đặt ra sau khi đã suy tính kỹ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계교가 들어맞다.
    The trick fits.
  • Google translate 계교를 꾸미다.
    Form a scheme.
  • Google translate 계교를 부리다.
    Play tricks.
  • Google translate 계교를 짜내다.
    Squeeze out a trick.
  • Google translate 계교에 넘어가다.
    Fall for a trick.
  • Google translate 유민이는 민준이의 계교에 말려들어 큰 손해를 보았다.
    Yu-min was entangled by min-jun's doctrine and suffered a great loss.
  • Google translate 그는 성공하기 위해서라면 온갖 계교와 술수 부리기를 주저하지 않는다.
    He doesn't hesitate to play all sorts of tricks and tricks to succeed.

계교: scheme; trick,けいりゃく【計略】。さくりゃく【策略】。たくらみ【企み】,intrigue, complot, machination, cabale, combine, astuce, ruse,genialidad, despropósito,حيلة,заль мэх, арга мэх,âm mưu, mưu mô, mưu kế,เล่ห์เหลี่ยม, การคิดอย่างแยบยล, อุบาย, กลอุบาย,plot, skema,умысел; уловка; замысел; хитрость; ухищрение,计谋,计策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계교 (계ː교) 계교 (게ː교)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)