🌟 생즙 (生汁)

Danh từ  

1. 익히지 않은 채소나 과일 등에서 짜낸 즙.

1. NƯỚC ÉP RAU QUẢ TƯƠI: Nước ép hoa quả hay rau không làm chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야채 생즙.
    Vegetable juice.
  • Google translate 생즙을 내다.
    Serve fresh juice.
  • Google translate 생즙을 마시다.
    Drink fresh juice.
  • Google translate 생즙을 짜내다.
    Squeeze out the juice.
  • Google translate 어머니는 가족들을 위해 매일 여러 가지 야채로 생즙을 내 주셨다.
    Mother gave the family fresh juice every day with various vegetables.
  • Google translate 그는 건강을 생각해서 가공 음료를 마시기보다는 채소나 과일로 생즙을 만들어 먹었다.
    He made fresh juice from vegetables or fruits rather than drinking processed drinks for his health.

생즙: raw juice,なまジュース【生ジュース】,jus de fruit frais, jus de légume frais,zumo, jugo natural,عصير طبيعي,шүүс, жимүүс,nước ép rau quả tươi,น้ำคั้น(ผักผลไม้)สด,sari mentah,свежевыжатый сок,生汁,原汁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생즙 (생즙) 생즙이 (생즈비) 생즙도 (생즙또) 생즙만 (생즘만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124)