🌟 묘수 (妙手)

Danh từ  

1. 생각지 않은 어려움을 당했을 때 그것을 해결할 수 있는 뛰어나고 좋은 방법.

1. DIỆU KẾ, TUYỆT CHIÊU, CAO TAY ẤN: Phương pháp tốt và ưu việt có thể giải quyết được khó khăn bất ngờ khi gặp phải điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묘수가 나다.
    Have a brilliant mind.
  • Google translate 묘수를 띄우다.
    Make a clever move.
  • Google translate 묘수를 쓰다.
    Use a trick.
  • Google translate 묘수를 짜내다.
    Squeeze out a trick.
  • Google translate 묘수를 찾다.
    Find a trick.
  • Google translate 대통령은 난국을 타개할 묘수를 찾느라 고심했다.
    The president struggled to find a mastermind to break the impasse.
  • Google translate 판매 부서는 실적이 좋지 않자 판매를 늘릴 수 있는 갖은 묘수를 짜내고 있었다.
    The sales department was faking out various tricks to increase sales as it did not perform well.
  • Google translate 중국과의 무역 협상이 생각보다 어려운 것 같습니다.
    Trade negotiations with china seem more difficult than i thought.
    Google translate 지금 이 상황에서 문제를 해결할 수 있는 묘수가 없을까?
    Is there any trick to solve the problem in this situation?

묘수: bright idea; excellent plan,みょうさく【妙策】。みょうけい【妙計】。みょうさん【妙算】,habileté, adresse,,مهارة ممتازة,шилдэг арга, сайн арга, мэргэн арга,diệu kế, tuyệt chiêu, cao tay ấn,เคล็ดลับ, ยุทธวิธี, ความเชี่ยวชาญ,akal, cara hebat, orang berkemampuan hebat,отличный способ,妙计,绝招,

2. 뛰어난 솜씨나 교묘한 재주를 가진 사람.

2. CAO THỦ, CHUYÊN GIA: Người có tài năng khéo léo hay tay nghề nổi trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묘수를 구하다.
    Seek a trick.
  • Google translate 묘수를 찾다.
    Find a trick.
  • Google translate 묘수를 데려오다.
    Bringing in a trick.
  • Google translate 묘수로 떠오르다.
    Rise as a trick.
  • Google translate 묘수로 알려지다.
    Known as a trick.
  • Google translate 사람들 사이에서 승규는 이 문제를 해결할 수 있는 묘수로 떠올랐다.
    Among the people, seung-gyu emerged as a mastermind to solve this problem.
  • Google translate 뛰어난 당구 실력을 가진 승규는 친구들 사이에서 당구의 묘수로 통했다.
    Seung-gyu, who had excellent billiards skills, was known among his friends as a master of billiards.
  • Google translate 회사 경영 상태가 좋지 않아요.
    The company's in bad shape.
    Google translate 제가 이 상황을 해결할 수 있는 묘수를 데려오도록 하겠습니다.
    I'll bring in a mastermind to solve this situation.

3. 바둑이나 장기 등에서, 생각해 내기 힘든 좋은 수.

3. NƯỚC CỜ CAO THỦ: Nước đi tốt, khó nghĩ ra trong cờ vây hay cờ tướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묘수가 떠오르다.
    The trick comes to mind.
  • Google translate 묘수가 보이다.
    See a trick.
  • Google translate 묘수를 놓다.
    Put a trick.
  • Google translate 묘수를 두다.
    Have a trick.
  • Google translate 묘수를 생각하다.
    Think of a trick.
  • Google translate 승규는 어려서부터 바둑을 해 온 바둑의 대가여서 묘수를 잘 생각해 낸다.
    Seung-gyu is a master of baduk, who has been playing baduk since he was young, so he comes up with the trick well.
  • Google translate 김 영감은 장기를 둘 때 상대편의 묘수까지 간파할 정도로 장기를 잘 둔다.
    Kim is so good that he can see through the opponent's grave when he puts his organs.
  • Google translate 흠, 말을 어디에 두면 좋을지 모르겠네.
    Well, i don't know where to put the horse.
    Google translate 그럴 땐 조급해 하지 말고 조금 떨어져서 바둑판을 보면 묘수가 보일 거야.
    Don't be in a hurry, but if you look at the board a little apart, you'll see a trick.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘수 (묘ː수)

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)