🌟 불입액 (拂入額)

Danh từ  

1. 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.

1. SỐ TIỀN CHI PHÍ (CHI TRẢ CHO CƠ QUAN): Số tiền trả cho cơ quan liên quan như tiền thuế, tiền đăng ký, tiền bảo hiểm v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보험의 불입액.
    The amount of insurance payments.
  • Google translate 적금의 불입액.
    The amount of installment savings.
  • Google translate 불입액이 부족하다.
    Insufficient payment.
  • Google translate 불입액이 적다.
    The payments are small.
  • Google translate 불입액을 늘리다.
    Increase the amount of payment.
  • Google translate 이 적금 통장은 월 불입액이 십만 원이다.
    This savings account has a monthly payment of 100,000 won.
  • Google translate 이 보험은 불입액을 자유롭게 줄이거나 늘릴 수 있다.
    This insurance is free to reduce or increase payments.
  • Google translate 연금의 불입액이 높은 사람들은 나중에 받게 되는 연금이 많다.
    Those with high payments of pensions have a large amount of pensions that they will receive later.
Từ đồng nghĩa 납부금(納付金): 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.

불입액: amount of payment; amount of installment,はらいこみがく【払込額】,versement,dinero a pagar, dinero a cancelar, dinero a liquidar,قيمة مستحقّة الدفع,төлөх мөнгө, барагдуулах төлбөр,số tiền chi phí (chi trả cho cơ quan),จำนวนเงินค่างวด, จำนวนเงินที่ต้องชำระ,uang jatuh tempo,сумма, размер (платежа),交纳额,付款额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불입액 (부리백) 불입액이 (부리배기) 불입액도 (부리백또) 불입액만 (부리뱅만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Hẹn (4) Gọi món (132) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23)