🌟 반의어 (反義語/反意語)

Danh từ  

1. 뜻이 반대인 말.

1. TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có ý nghĩa đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate ‘벗다’와 ‘입다’는 반의 관계를 이루는 반의어이다.
    '벗다' and '입입' are the semantics that form a half-way relationship.
  • Google translate 대조적인 의미를 가진 반의어를 통해 단어의 의미를 보다 분명히 이해할 수 있다.
    The meaning of the word can be understood more clearly through antonym with a contrasting meaning.
  • Google translate 동의어나 반의어를 같이 암기하면 어휘력 향상에 도움이 될 수 있다.
    Memorizing synonyms or antonyms together can help improve vocabulary.
Từ đồng nghĩa 반대말(反對말): 뜻이 반대인 말.
Từ trái nghĩa 동의어(同義語/同意語): 뜻이 같은 낱말.

반의어: antonym,はんぎご【反義語】。はんいご【反意語】。たいぎご【対義語】,antonyme,antónimo,كلمة المعنى المعارض,эсрэг утгатай үг,từ trái nghĩa,คำตรงข้าม,lawan kata, antonim,антоним,反义词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반의어 (바ː늬어) 반의어 (바ː니어)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)