🌟 반대말 (反對 말)

☆☆   Danh từ  

1. 뜻이 반대인 말.

1. TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có nghĩa đối ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낱말의 반대말.
    The opposite of a word.
  • Google translate 반대말을 가르치다.
    Teach the opposite language.
  • Google translate 반대말을 공부하다.
    Study the opposite language.
  • Google translate 반대말을 묻다.
    Ask the opposite.
  • Google translate 반대말을 찾다.
    Find the opposite.
  • Google translate ‘남자’와 ‘여자’는 서로 반대말 관계에 있는 단어이다.
    'man' and 'woman' are words that are opposite to each other.
  • Google translate 초등학교 저학년 국어 시험에 각 단어의 반대말을 쓰는 문제가 나왔다.
    The question of writing the opposite word of each word came up in the lower grade korean language test in elementary school.
  • Google translate 영수야, ‘좋다’의 반대말은 뭐지?
    What's the opposite of 'good'?
    Google translate ‘싫다’예요.
    No.
Từ đồng nghĩa 반의어(反義語/反意語): 뜻이 반대인 말.

반대말: antonym,はんたいご【反対語】。たいぎご【対義語】,antonyme,antónimo,كلمة مضادّة,эсрэг утгатай үг,từ trái nghĩa,คำตรงข้าม, คำที่มีความหมายตรงข้าม,lawan kata, antonim,антоним,反义词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대말 (반ː대말)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103)