🌟 반대말 (反對 말)

☆☆   Danh từ  

1. 뜻이 반대인 말.

1. TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có nghĩa đối ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낱말의 반대말.
    The opposite of a word.
  • 반대말을 가르치다.
    Teach the opposite language.
  • 반대말을 공부하다.
    Study the opposite language.
  • 반대말을 묻다.
    Ask the opposite.
  • 반대말을 찾다.
    Find the opposite.
  • ‘남자’와 ‘여자’는 서로 반대말 관계에 있는 단어이다.
    'man' and 'woman' are words that are opposite to each other.
  • 초등학교 저학년 국어 시험에 각 단어의 반대말을 쓰는 문제가 나왔다.
    The question of writing the opposite word of each word came up in the lower grade korean language test in elementary school.
  • 영수야, ‘좋다’의 반대말은 뭐지?
    What's the opposite of 'good'?
    ‘싫다’예요.
    No.
Từ đồng nghĩa 반의어(反義語/反意語): 뜻이 반대인 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대말 (반ː대말)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197)