🌟 반대말 (反對 말)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반대말 (
반ː대말
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🌷 ㅂㄷㅁ: Initial sound 반대말
-
ㅂㄷㅁ (
반대말
)
: 뜻이 반대인 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có nghĩa đối ngược. -
ㅂㄷㅁ (
바닷물
)
: 맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC BIỂN: Nước có ở biển, vị mặn và tanh. -
ㅂㄷㅁ (
빚더미
)
: (비유적으로) 아주 많은 빚을 진 상태.
Danh từ
🌏 ĐỐNG NỢ: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái mang nợ rất nhiều. -
ㅂㄷㅁ (
본딧말
)
: 음절이 줄지 않은 본디의 말.
Danh từ
🌏 TỪ GỐC: Từ gốc mà âm tiết không rút gọn. -
ㅂㄷㅁ (
방독면
)
: 독가스나 세균 등으로부터 얼굴을 보호하기 위해 얼굴에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC: Dụng cụ đeo vào mặt để bảo vệ khuôn mặt khỏi vi khuẩn hay khí độc. -
ㅂㄷㅁ (
불더미
)
: 큰 덩어리로 타오르는 불.
Danh từ
🌏 ĐÁM CHÁY: Lửa cháy lên thành cụm lớn.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197)