🌟 본용언 (本用言)

Danh từ  

1. 문장의 주체를 주되게 서술하면서 보조 용언의 도움을 받는 용언.

1. VỊ TỪ CHÍNH: Vị từ chủ yếu miêu tả chủ thể của câu đồng thời được tu sức bởi trợ vị từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본용언의 특징.
    Characteristic of bon yong-eon.
  • Google translate 본용언의 기능.
    Function of bon yong-eon.
  • Google translate 본용언과 보조 용언.
    Bon yong-un and auxiliary yong-un.
  • Google translate 본용언을 밝히다.
    Reveal the original words.
  • Google translate 본용언과 결합하다.
    Combine with the original words.
  • Google translate 본용언은 '먹어 버리다'의 '먹다', '자고 싶다'의 '자다'와 같은 것을 말한다.
    Bon yong-eon refers to such things as 'eat' in 'eat' and 'i want to sleep' in 'i want to sleep.'.
  • Google translate 본용언은 의미를 보충하는 보조 용언이 있을 때 그에 상대하여 주된 용언을 일컫는 말이다.
    The main saying refers to the main saying in response to an auxiliary saying that complements the meaning.
  • Google translate 본용언의 특징은 무엇입니까?
    What is the feature of this saying?
    Google translate 주어와 같은 문장의 주체를 서술하는 주된 의미를 담고 있고, 대개 보조 용언의 앞에 쓰인다는 점이에요.
    It has the main meaning of describing the subject of a sentence like the subject, and is usually used before an auxiliary saying.
Từ tham khảo 보조 용언(補助用言): 본용언과 연결되어 그 뜻을 보충해 주는 용언.

본용언: main predicate element,ほんようげん【本用言】,mot conjugable principal,componente predicativo principal,فعْل رئيسي,үндсэн үйл үг,vị từ chính,กริยาหลัก,predikat utama,основной предикатив,主谓词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본용언 (본뇽언)

🗣️ 본용언 (本用言) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8)