🌟 본용언 (本用言)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본용언 (
본뇽언
)
🗣️ 본용언 (本用言) @ Ví dụ cụ thể
- 부정문을 만드는 '아니하다'는 본용언이 동사이냐 형용사이냐에 따라 보조 동사 또는 보조 형용사가 될 수 있다. [보조 형용사 (補助形容詞)]
- 본용언 뒤에 나오는 보조 용언이 형용사이면 그게 곧 보조 형용사야. [보조 형용사 (補助形容詞)]
🌷 ㅂㅇㅇ: Initial sound 본용언
-
ㅂㅇㅇ (
불이익
)
: 이익이 되지 않고 손해가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ ÍCH, THẾ BẤT LỢI, SỰ THIỆT HẠI, ĐIỀU TRỞ NGẠI: Sự vô ích và trở thành tổn thất. -
ㅂㅇㅇ (
비웃음
)
: 상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy. -
ㅂㅇㅇ (
보육원
)
: 부모나 돌봐 주는 사람이 없는 아이들을 받아들여서 기르고 가르치는 곳.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI: Nơi nuôi nấng và dạy dỗ trẻ em không có bố mẹ hay người chăm sóc. -
ㅂㅇㅇ (
불여우
)
: 한국 북쪽 지방에 사는, 털빛이 붉은 여우.
Danh từ
🌏 CÁO LỬA, CÁO ĐỎ: Cáo có lông màu đỏ, sống ở vùng phía Bắc của Hàn Quốc. -
ㅂㅇㅇ (
불입액
)
: 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN CHI PHÍ (CHI TRẢ CHO CƠ QUAN): Số tiền trả cho cơ quan liên quan như tiền thuế, tiền đăng ký, tiền bảo hiểm v.v... -
ㅂㅇㅇ (
본용언
)
: 문장의 주체를 주되게 서술하면서 보조 용언의 도움을 받는 용언.
Danh từ
🌏 VỊ TỪ CHÍNH: Vị từ chủ yếu miêu tả chủ thể của câu đồng thời được tu sức bởi trợ vị từ. -
ㅂㅇㅇ (
백여우
)
: 털이 흰 여우.
Danh từ
🌏 CÁO TRẮNG: Cáo lông trắng. -
ㅂㅇㅇ (
방어율
)
: 야구에서, 투수가 한 경기에서 상대편에게 내준 점수의 평균적 수치.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT BÓNG: Chỉ số bình quân của điểm số mà cầu thủ giao bóng ghi cho đối phương trong một trận đấu bóng chày. -
ㅂㅇㅇ (
번역어
)
: 어떤 언어로 된 말을 다른 언어로 바꾼 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ DỊCH: Lời nói chuyển lời bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác. -
ㅂㅇㅇ (
바이어
)
: 다른 나라에서 물건을 사들여 오는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU, BÊN NHẬP KHẨU, KHÁCH HÀNG: Việc mua hàng hóa từ nước khác vào. Hoặc người buôn bán như vậy. -
ㅂㅇㅇ (
반의어
)
: 뜻이 반대인 말.
Danh từ
🌏 TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có ý nghĩa đối lập. -
ㅂㅇㅇ (
부엉이
)
: 올빼미와 비슷하게 생겼는데, 눈이 크고 머리에 양쪽으로 깃털이 나 있으며 주로 밤에 활동하는 새.
Danh từ
🌏 CÚ MÈO: Tương tự như chim cú nhưng có mắt to và lông mọc ra hai bên trên đầu, chủ yếu hoạt động vào ban đêm. -
ㅂㅇㅇ (
배앓이
)
: 체하거나 하여 배가 아픈 병.
Danh từ
🌏 ĐAU BỤNG: Bệnh khó tiêu hóa hay đau bụng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48)